Có 2 kết quả:
雄壮 hùng tráng • 雄壯 hùng tráng
giản thể
Từ điển phổ thông
hùng tráng, khoẻ mạnh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hùng tráng, khoẻ mạnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn mạnh mẽ ( nói về người ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0