Có 2 kết quả:
雄壮 hùng tráng • 雄壯 hùng tráng
giản thể
Từ điển phổ thông
hùng tráng, khoẻ mạnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
hùng tráng, khoẻ mạnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn mạnh mẽ ( nói về người ).
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng